🔍
Search:
NGƯỜI TU HÀNH
🌟
NGƯỜI TU HÀNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
2
학문이나 무도 등을 닦는 사람.
2
NGƯỜI TU LUYỆN:
Người tu dưỡng học vấn hoặc võ đạo...
-
1
부처의 가르침을 실천하기 위해 몸과 마음을 바르게 갈고 닦는 사람.
1
NGƯỜI TU HÀNH:
Người rèn luyện thân thể và tinh thần một cách đúng đắn để thực hiện sự răn dạy của Phật.
-
Danh từ
-
1
도를 닦는 사람.
1
NGƯỜI TU HÀNH, NGƯỜI TU LUYỆN:
Người tu đạo.
-
2
가톨릭에서, 수도사나 수녀.
2
TU SĨ:
Tu sĩ hay nữ tu sĩ trong Thiên chúa giáo.
🌟
NGƯỜI TU HÀNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
이야기의 첫머리.
1.
ĐẦU CHUYỆN, MỞ ĐẦU CÂU CHUYỆN:
Phần đầu tiên của câu chuyện.
-
3.
관심을 두어 중요하게 생각하거나 이야기할 만한 것.
3.
ĐẦU ĐỀ, CHỦ ĐỀ CÂU CHUYỆN:
Cái đáng để quan tâm coi trọng hoặc nói đến.
-
2.
불교에서, 수행을 하는 사람이 깨달음을 얻기 위한 실마리로 삼는 말.
2.
Lời nói được coi là đầu mối để người tu hành được giác ngộ, trong Đạo Phật.